Nguồn cắt CNC Plasma – Ultra Cut 100A - 400A
- Mã sản phẩm: UltraCut100A-200A-300A-400A
- Nhà sản xuất: Thermal Dynamics
- Xuất xứ: USA
- Lượt xem: 2571
Ultra-Cut là dòng cắt độ phân giải cao HD sử dụng trong các máy cắt CNC, nó tương đương với dòng sản phẩm HPR-XD Hypertherm và hơn hẳn Hypertherm ở công nghệ WMS
-
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy cắt Plasma – Ultra Cut
Đặc tính kỹ thuật máy cắt Plasma – Ultra Cut:
- Ultra-Cut là dòng cắt độ phân giải cao HD sử dụng trong các máy cắt cnc, nó tương đương với dòng sản phẩm HPR-XD Hypertherm và hơn hẳn Hypertherm ở công nghệ WMS
- Người sử dụng có thể nâng cấp máy từ 100A đến 400A bằng việc thêm vào các BLOCK công suất.
- Công nghệ WMS - Water Mist Secondary: làm giảm chi phí, tăng tuổi thọ của phụ tùng tiêu hao và thiết bị, chất lượng đường cắt đẹp hơn .
- Công nghệ "Bolt Ready- Holes with Diameter Pro" giúp đục lỗ chính xác như khoan
- Khí Plasma và khi bảo vệ đa dạng để có thể cắt được tất cả các kim loại và hợp kim màu
- Máy tích hợp hệ thống điều áp khí Plasma, khí bảo vệ và bộ phận làm mát bằng nước
- Các thông số cắt dễ dàng điều chỉnh trên panel. Áp lực khí, các lỗi của máy đều được kiểm soát và hiển thị bằng dèn LED làm cho công việc vận hành, bảo trì, sửa lỗi thật dễ dàng và an toàn
- Phụ tùng thay thế không quá đắt tiền nhưng tuổi thọ rất cao
Phụ kiện:
- Súng cắt Plasma CNC XT -300
- Kẹp mát + cáp mát
- Bộ phụ kiện
- Cáp tín hiệu cnc
- Bộ trộn khí tự động hoặc bằng tay
- Bộ mồi hồ quang HF
Model |
UltraCut-100XT |
UltraCut-200XT |
UltraCut-300XT |
UltraCut-300XT |
Nguồn vào (V) |
3P/380/400/480V |
|||
Công suất (KW) |
20 |
40 |
60 |
80 |
Điện áp mở máy (V) |
425 |
|||
Dòng cắt (A) |
5-100 |
5-200 |
5-300 |
5-400 |
Chu kỳ tải (%) |
100% |
|||
Plasma Gas |
Air, O2, Ar-H2, N2@ 120 psi (8.3 bar) |
|||
Shield Gas |
Air, N2@ 120 psi (8.3 bar) |
|||
Water Mist Secondary (WMS) |
H20 @ 10 GPH (0.6 l/min) |
|||
Khả năng đục lỗ MS/SS/AL(mm) |
12 |
25/25/20 |
40/25/25 |
50 |
Khả năng đục lỗ MS/SS/AL max (mm) |
15 |
40/25/25 |
45/30/30 |
50/50/60 |
Khả năng cắt biên MS/SS/AL (mm) |
20 |
65/50/50 |
75/50/50 |
90/100/90 |
Trọng lượng (KG) |
186 |
205 |
244 |
252 |
Kích thước (mm) |
1219 x 698x 1031 |
1219 x 698x 1031 |
1219 x 698x 1031 |
1219 x 698x 1031 |