Nguồn cắt Fiber Laser IPG 3000W (YLR-3000MM)
- Mã sản phẩm: YLR-3000MM
- Nhà sản xuất: IPG
- Xuất xứ: USA
- Lượt xem: 1555
Toàn Đắc Lộc (TDL) là nhà phân phối chính thức của hãng sản xuất nguồn cắt Laser số 1 thế giới IPG - Đức tại Việt Nam. Khác với mua máy từ các Công ty thương mại nhập hàng ở Trung Quốc phải phụ thuộc vào nhà sản xuất từ Trung Quốc-bảo hành tại Trung Quốc hoặc Nga, khách hàng mua nguồn cắt laser IPG từ TDL sẽ được hưởng dịch vụ sau bán hàng trực tiếp từ IPG và được IPG cấp Acount và bảo hành tại Việt Nam
-
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Model: YLR-3000MM
Xuất xứ: USA
Đặc tính nguồn cắt laser
- Dòng laser YLR-MM là thế hệ mới nhất của IPG hiện nay- đa chức năng và hoạt động ở trạng thái bức xạ sóng liên tục-CW, chất lượng chùm tia tốt, điểm hội tụ nhỏ tập trung nguồn nhiệt cao
- YLR-MM có kích thước nhỏ gọn nhưng hiệu suất cao trên 40%
- Dải điều chỉnh tần số rộng đến 50Khz do đó dễ dàng điều chỉnh để cắt các loại chiều dày
- Cài đặt dễ dàng các chức năng và thông số trên màn hình cảm ứng phía trước máy hoặc trên bộ điều khiển điều khiển thông qua giao tiếp Analog, RS-232 hoặc Ethernet
- Phạm vi dải công suất điều chỉnh từ 10-100% đến mà không thay đổi về độ phân kỳ chùm tia hoặc cấu hình chùm tia, cho phép sử dụng một tia laser duy nhất cho cả các ứng dụng năng lượng cao và thấp như hàn, khoan và cắt. Cường độ mạnh cho phép sử dụng ống kính xử lý tiêu cự dài
- Hoạt động không cần bảo trì
- Cổng giao tiếp là các giắc cắm nhanh "plug and play" do đó kết nối dễ dàng với các thiết bị khác
- Tuổi thọ diode 100000 giờ
- Tủ làm mát có máy lạnh do TDL lắp ráp
Thông số cắt tham khảo
|
|
Công suất nguồn cắt IPG từ 500W-6000W
Vật liệu |
Công suất |
|||||||
500W |
700W |
1000W |
1500W |
2000W |
3000W |
4000W |
6000W |
|
Thép các bon |
6 mm |
8 mm |
10 mm |
14 mm |
16 mm |
18 mm |
22 mm |
25mm |
Inox |
3 mm |
4 mm |
5 mm |
6 mm |
8 mm |
10 mm |
12 mm |
15mm |
Nhôm |
1 mm |
3 mm |
4 mm |
5 mm |
6 mm |
8 mm |
10 mm |
20mm |
Đồng |
1 mm |
2 mm |
4 mm |
4 mm |
6 mm |
8 mm |
8 mm |
12mm |
Thép mạ kẽm |
1 mm |
2mm |
4 mm |
5 mm |
6 mm |
8 mm |
10 mm |
14mm |
Điện áp | 3pha (400-480)Vac |
Bước sóng | 1070±10 n.m |
Chế độ hoạt động | Bức xạ sóng liên tục/điều chỉnh |
Dải tần số | 0-50Khz |
Công suất ra | 3000W |
Công suất vào | 8500W |
Dải điều chỉnh công suất | 10-100% |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng nước |
Kích thước | 448 × 798 ×177mm |
Khối lượng | 80KG |